Dây cáp mạng ALANTEK Cat6A F/UTP 4 đôi xoắn cặp, bọc lớp lá nhôm chống nhiễu, lõi đồng, 23AWG, vỏ LSZH, màu xám Grey P/N: 301-6AFU08-L3GY hàng chính hãng
Dây, Cáp mạng ALANTEK Cat6A F/UTP 4 đôi xoắn cặp, bọc lớp lá nhôm chống nhiễu, lõi đồng, 23AWG, vỏ LSZH, màu xám Grey P/N: 301-6AFU08-L3GY chiều dài: 305M (1000FT)
Dây, cáp xoắn Alantek Cat6A được thiết kế để hỗ trợ ứng dụng băng thông cao lên đến 10Gigabit Ethernet. Cáp được bao gồm 23 AWG ruột đồng rắn chắc được cách điện bằng lớp cách điện Polyethylene mật độ cao (HDPE). 4 cặp xoắn được phân tách bằng bộ phân tách PE dẻo, một lớp nhôm bổ sung bao phủ 4 cặp và được hoàn thiện bằng Áo khoác bên ngoài.
NOYAFA.VN là đơn vị uy tín lâu năm phấn phối các sản phẩm cáp mạng Alantek hàng chính hãng. Sản phẩm Dây cáp mạng Cat6A FTP ALANTEK 301-6AFU08-L3GY phân phối tại STAPHONE luôn có đầy đủ giấy tờ đi kèm chứng minh nguồn gốc, chất lượng. Quý Khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được Báo giá Dây cáp mạng ALANTEK Cat6A 301-6AFU08-L3GY, chính xác nhất, rẻ nhất.
Dây, Cáp mạng alantek cat6a ftp 301-60F8LG-00GY thỏa mãn và vượt qua các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA.
Tiêu chuẩn cáp thỏa mãn tất cả những yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như :
10/100BASE-TXToken ring155 Mbps ATM
100 Mbps TP-PMD
ISDN
Video dạng digital hay analog
Digital voice (VoIP)
10 Gigabit Ethernet Gigabit Ethernet (1000BASE-TX)
Vỏ cáp mạng LSZH với nhiều màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 305m tương đương 1000 feet .
Cáp mạng Cat6a ftp Alantek được dùng trong hệ thống XG10 Gigabit Ethernet.
Hỗ trợ qui chuẩn 10GBASE-T đến 100m.
Thỏa mãn các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet.
Được thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Độ dày cáp mạng Cat6a FTP chống nhiễu Alantek lõi tiêu chuẩn 23 AWG, bọc giáp chống nhiễu với 4-cặp FTP.
2. Thông số kỹ thuật: Cáp mạng Alantek Cat6A F/UTP 4-Pair (301-6AFU08-L3GY), vỏ LSZH, cuộn 305M cao cấp
Điện dung đạt : 5.6 nF/100m.
Trở kháng đạt : 100 ohms +/-15%, 250 MHz to 500 MHz
Điện trở dây dẫn đạt tối đa: 20.3ohms max/mft
Điện áp: 300 V CA/CC
Độ trễ truyền tín hiệu: 536 ns/100m max. @ 500 MHz
Độ uốn cong: (4 x đường kính cáp) ≈ 2″
Đóng gói: 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft)
Dây dẫn: đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.
Vỏ nhựa bọc cách điện: Polyethylene 0.042 .
Vỏ nhựa bọc: 0.025in (Þ.230), LSZH.
Nhiệt độ hoạt động tốt ở khoảng: -20°C – 60°C.